请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường thuỷ
释义
đường thuỷ
航路 <船只、飞机航行的路线。>
mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới
开辟新航线
航线 ; 水道 ; 水路 <水上和空中航行路线的统称。>
Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
上海到天津打水道走要两天。
随便看
mảnh
mảnh bom
mảnh bát
mảnh băng
mảnh che tay
mảnh cộng
mảnh da Cát Quang
mảnh dẻ
mảnh giấy
mảnh giấy nhỏ
mảnh giấy viết
mảnh khảnh
mảnh mai
mảnh trời riêng
mảnh vỡ
mảnh vụn
mảnh đạn
mả nổi
mảy
mảy may
mảy may sức lực
mấn
mấp ma mấp mô
mấp máy
mấp mé
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:43