请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường thuỷ
释义
đường thuỷ
航路 <船只、飞机航行的路线。>
mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới
开辟新航线
航线 ; 水道 ; 水路 <水上和空中航行路线的统称。>
Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
上海到天津打水道走要两天。
随便看
mắt loà
mắt loà chân chậm
mắt lác
mắt lão
mắt lé
mắt mù
mắt mại
mắt một mí
mắt mờ
mắt mờ chân chậm
mắt mở trừng trừng
mắt nhập nhèm
mắt nhắm mắt mở
mắt nổ đom đóm
mắt phượng
mắt phượng mày ngài
mắt quần chúng sáng suốt
mắt say lờ đờ
mắt sáng
mắt sáng như đuốc
mắt sắc
mắt sẹo
mắt thường
mắt thấy
mắt thấy tai nghe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:54:46