请输入您要查询的越南语单词:
单词
học điền
释义
học điền
学田 <旧时办学用的公田, 以田地收益作为学校基金。>
随便看
quá lứa
quá lứa lỡ thì
quá muộn
quá mót
quá mức
quá mức độ
quán
quán bán rượu
quán bình sách
quán chè
quán chỉ
quán cà phê
quán cơm
kẻo không
kẻo mà
kẻo nữa
kẻo rồi
kẻo sau
kẻ phàm phu tục tử
kẻ phá của
kẻ phóng đãng
kẻ phạm pháp
kẻ phạm tội
kẻ phản bội
kẻ phản nghịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:48:12