请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường đáy
释义
đường đáy
底边 <平面几何图形的一边与图纸下面的一边平行的边。在某些图形中底边是固定的, 如梯形的底边是它的相平行的两边, 等腰三角形的底边是它的不等的一边。>
đường đáy hình tam giác
三角形的底边。
随便看
ở bạc
ở chung
ở chỗ
ở cuối
ở cùng
ở cùng nhau
ở cữ
ở dưng
ở dưới
ở giữa
ở goá
ở gần
ở hiền gặp lành
ở khắp nơi
ở lại
ở lại lâu
ở lại đấy
ở ngoài chính phủ
ở nhà
ở nhà chơi rông
ở nhờ
ở nước ngoài
ở phân tán
ở rải rác
ở rất gần nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:11:57