请输入您要查询的越南语单词:
单词
được bữa sớm lo bữa tối
释义
được bữa sớm lo bữa tối
朝不保夕 <保得住早上, 不一定保得住晚上。形容情况危急。也说朝不虑夕。>
随便看
bắc bộ
Bắc Bội
Bắc Chu
bắc chí tuyến
bắc cầu
Bắc cực
bắc cực quyền
Bắc Dương
Bắc Giang
Bắc Hà
Bắc Hàn
Bắc hàn đới
Bắc Hải Đạo
bắc hồi quy tuyến
Bắc khúc
Bắc Kinh
Bắc Mang
bắc nam
Bắc Nguỵ
Bắc Ninh
bắc phang
Bắc Phi
bắc phong
bắc phương
bắc phạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:17:46