请输入您要查询的越南语单词:
单词
in chụp
释义
in chụp
影印 <用照相的方法制版印刷, 多用于翻印书籍或图表。>
随便看
buồng tắm
buồng tối
buồng vệ sinh
buồng xếp
buồng ăn
buồng đạn
buồn hiu
buồn khổ
buồn lo
buồn lo vô cớ
buồn lòng
buồn mửa
buồn ngủ
buồn ngủ gặp chiếu manh
buồn nôn
buồn nản
buồn phiền
buồn rười rượi
buồn rầu
buồn rầu bất đắc chí
buồn sinh bệnh
buồn tanh
buồn teo
buồn thiu
buồn thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:38:31