请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không thoả đáng
释义 không thoả đáng
 不当 <不合适; 不恰当。>
 xử lý không thoả đáng
 处理不当
 不对茬儿 <不妥当; 跟当时的情况不符合。>
 失当 <不适宜; 不恰当。>
 xử lý không thoả đáng.
 处理失当。 失宜 <不得当。>
 xử lý không thoả đáng.
 处置失宜。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:05:35