请输入您要查询的越南语单词:
单词
tụ
释义
tụ
坌 < 聚。>
淤 <(血液)不流通。>
tụ huyết; máu bầm.
淤血
随便看
dầu bốc hơi
dầu cao Vạn Kim
dầu chuối
dầu cháo quẩy
dầu chá quẩy
dầu chè
dầu chạy máy
dầu chải tóc
dầu chống mục
dầu cá
dầu cách điện
dầu cánh kiến trắng
dầu cá viên
dầu cù là
dầu cải
dầu dãi
dầu dãi nắng mưa
dầu dầu
dầu dọc
dầu dừa
dầu gan cá
dầu gì
dầu hoả
dầu hoả nhân tạo
dầu hàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:13:18