请输入您要查询的越南语单词:
单词
tờ khai
释义
tờ khai
单; 单儿; 单子 <分项记载事物的纸片。>
证言 <证人就所知道的与案件有关的事实、情节所作的陈述。>
随便看
kháng thuế
kháng thể
kháng tụng
kháng từ
kháng án
kháng đinh
kháng địch
kháng độc
khánh
khánh chúc
Khánh Hoà
Khánh Hưng
khánh hạ
khánh kiệt
khánh lễ
Khánh Lịch
khánh thành
khánh tiết
khánh đản
khán hộ
khán quan
khán thủ
khán đài
kháo
kháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:18:49