请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tính toán
释义 tính toán
 擘画 <计划; 布置。也作擘划。>
 筹 <筹划; 筹措。>
 tính toán chuyện ăn uống, lương bổng cho quân binh.
 筹饷(筹划军饷)。 忖量 <思量。>
 打谱; 筹算 <用筹来计算; 计算。>
 tính toán mọi mặt; tính toán đầy đủ.
 通盘打算。
 打算盘; 合计; 划算; 盘算 <心里算计或筹划。>
 掂掇 <估计。>
 核计 <核算。>
 计划; 打算 <考虑。>
 tính toán một chút trước đã rồi hãy bắt đầu.
 先计划一下再动手。
 tính toán chi li; so đo từng tý.
 斤斤计较。
 anh ấy không bao giờ tính toán thiệt hơn.
 他从不计较个人的得失。
 tính toán số người.
 计算人数。
 tính toán giá trị sản lượng.
 计算产值。
 计较; 较量 <计算比较。>
 计算; 计量; 计; 考量; 赀 <根据已知数目通过数学方法求得未知数。>
 算计; 算; 合算; 划 <计算数目。>
 算计儿; 试图 <计划; 打算。>
 心计 <计谋; 心里的打算。>
 有谱儿 <心中有数; 有一定的计划。>
 làm công việc như thế này anh tính toán gì
 chưa? 做这样的事你心里有谱儿没有?
 运算 <依照数学法则, 求出一个算题或算式的结果。>
 小九九; 小九九儿 <比喻算计。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:40:13