释义 |
tính toán chi li | | | | | | 斤斤 <过分计较(琐细的或无关紧要的事物)。> | | | tính toán chi li; so đo từng tý. | | 斤斤计较。 | | | không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề. | | 不要斤斤于表面形式, 应该注重实际问题。 精打细算 <(在使用人力物力上)仔细地计算。> | | | 争多论少; 斤斤计较。<比喻在意于得失, 或琐细的事物上。> |
|