请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tính toán chi li
释义 tính toán chi li
 斤斤 <过分计较(琐细的或无关紧要的事物)。>
 tính toán chi li; so đo từng tý.
 斤斤计较。
 không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
 不要斤斤于表面形式, 应该注重实际问题。 精打细算 <(在使用人力物力上)仔细地计算。>
 争多论少; 斤斤计较。<比喻在意于得失, 或琐细的事物上。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 8:08:09