请输入您要查询的越南语单词:
单词
bèo
释义
bèo
浮萍。<旧大陆的一种浮萍科植物, 一年生草本植物, 叶子浮在水面, 下面生须根。可入药>
水草 <某些水生植物的通称, 如浮萍、黑藻等。>
随便看
manh manh
manh mối
manh mối chính
manh mục
manh nha
manh sắc
manh trường
manh tâm
manh tòng
ma nhà chưa tỏ, ma ngõ đã tường
manh động
Ma-ni-la
Manila
man khai
man man
man mác
man rợ
Man-ta
man trá
Ma-ní
ma núi
Man-đi-vơ
mao
mao cấn
mao cẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:22:39