请输入您要查询的越南语单词:
单词
bèn
释义
bèn
迺; 乃 <于是。>
于是。
接着。
随便看
vô phúc
vô phương
vô sinh
vô song
vô sản
vô sản chuyên chính
vô sản lưu manh
vô sỉ
vô số
vô số kể
vô thanh
vô thuỷ vô chung
vô thường
vô thưởng vô phạt
vô thượng
vô thần chủ nghĩa
vô thần luận
vô thời hạn
vô thừa nhận
vô tiền khoáng hậu
vô tri
vô tri vô giác
vô tri vô thức
vô trách nhiệm
vô tuyến truyền hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:33:02