请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoa dịu
释义
xoa dịu
安慰 <使人心情安适。>
缓和 <(局势、气氛等)变和缓。>
缓和 <使和缓。>
缓解 <使缓解。>
圆场 <为打开僵局而从中解说或提出折衷办法。>
随便看
người đi săn
người đi theo
người đi theo hầu
người đi thuê
người đi trước
người đi vay
người đi viếng
người điên
người điêu hoa
người đi điếu
người đi đường
người đi đầu
người điếc
người điều khiển
người điều khiển chương trình
người đoan chính
người đoảng
người đui
người đàn bà chanh chua
người đàn bà dâm đãng
người đàn bà hư hỏng
người đàn ông
người đàn ông vạm vỡ
người đáng yêu
người đánh cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 21:12:03