请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoay sở để tiến thân
释义
xoay sở để tiến thân
夤缘 <攀附上升。比喻拉拢关系, 向上巴结。>
随便看
để tâm vào chuyện vụn vặt
để tội
đểu
đểu cáng
đểu giả
để vuột
để vạ
để vợ
để xúc
để ý
để ăn
để đang
để điều tra
để đường lui
để đến nỗi
để đống
đễ
đệ
đệ giao
đệ giảm
đệ huynh
đệm
đệm chăn
đệm cói
đệm cỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 23:35:19