请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy hiện hình quang học
释义
máy hiện hình quang học
天象仪 <一种特制的光学投影器, 用来在半球形的幕上放映出人造星空, 显示日月星辰的运行情况以及日食, 月食、流星雨等天文现象。>
随便看
cựu phái
cựu quán
cựu thần
cựu triều
cựu truyền
cựu trào
cựu tục
cựu điển
cựu ước
cự địch
da
da bánh mật
da bát
da bê
da bò
da bị nẻ
da bị nứt
da bọc xương
da cam
Dacca
da chì
da chưa thuộc
da chồn
da cóc
da da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:08:48