请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không thành thật
释义 không thành thật
 滑头 <油滑, 不老实。>
 người này không thành thật.
 这家伙滑头得很。
 剌戾 <(性情, 言语, 行为等)别扭, 不合情理。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:37:36