请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ tang
释义
đồ tang
书
成服 <旧俗丧礼中死者的亲属穿上丧服叫做成服。>
服丧 <长辈或平辈亲属等死后, 遵照礼俗, 在一定期间内带孝。>
缟素 <白衣服, 指丧服。>
丧服 ; 孝 <为哀掉死者而穿的服装。中国旧时习俗用本色的粗布或麻布做成。>
孝衣; 孝服 <旧俗在死了尊长后的一段时间穿的白色布衣或麻衣。>
书
凶服 <丧服; 孝衣。>
随便看
bệnh biếng ăn
bệnh bè phái
bệnh bí tiểu
bệnh bướu cổ
bệnh bạch cầu
bệnh bạch huyết
bệnh bạch hầu
bệnh bạch niệu
bệnh bạch điến
bệnh bạch đới
bệnh bạc lá
bệnh bại huyết
bệnh bại liệt
bệnh bất trị
bệnh bỏng rạ
bệnh bộc phát nặng
bệnh cam tích
bệnh can khí
bệnh cao huyết áp
bệnh chân bẹt
bệnh chân voi
bệnh chó dại
bệnh chướng khí
bệnh chấy rận
bệnh chốc đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 21:33:56