请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ trang sức
释义
đồ trang sức
挂件 <挂在墙壁上或脖子上的装饰品。>
đồ trang sức bằng vàng.
金挂件
饰 ; 装饰 <装饰品。>
首饰 ; 饰物 <本指戴在头上的装饰品, 今泛指耳环、项链、戒指、手镯等。>
头面 <旧时妇女头上装饰品的总称。>
头饰 <戴在头上的装饰品。>
金银首饰 <通常是金或银的贵金属装饰品, 常用宝石或珐琅加工制成, 现通常作为佩戴的服饰物或等级勋章。>
随便看
dạt dào
dạ trang
dạ tổng hội
dạ xoa
dạy
dạy bù
dạy bảo
dạy bằng lời
dạy dỗ
dạy dỗ chỉ bảo
dạy dỗ không quản công
dạy hai ca
dạy học
dạy học bằng thiết bị nghe nhìn
dạy học tại nhà
dạy hộ
dạy không biết mệt
dạy khỉ trèo cây
dạy lố giờ
dạy mãi không sửa
dạy qua sách báo
dạy quá giờ
dạy thay
dạy theo năng khiếu
dạy theo trình độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:34:46