请输入您要查询的越南语单词:
单词
to khoẻ
释义
to khoẻ
奰 <壮大。>
粗重 <(手或脚)大而有力; (物体)笨重。>
bàn tay to khoẻ.
粗重的手。
thân hình to khoẻ.
身材粗壮。
粗壮 <(人体)粗而健壮。>
随便看
hoàn bích
hoàn bị
hoàn bội
hoàn chỉnh
hoàn công
nguyên văn
nguyên vật liệu
nguyên vẹn
nguyên xi
nguyên âm
nguyên âm bán cao
nguyên âm chính
nguyên âm ghép
nguyên âm mũi
nguyên âm đơn
nguyên âm đầu
nguyên ý
nguyên đán
nguyên động lực
nguyền
nguyện
nguyện cầu
nguyện thầm
nguyện trung thành
nguyện vọng lâu nay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:59:09