请输入您要查询的越南语单词:
单词
toàn thể
释义
toàn thể
概 <大略。>
全体; 一体 <各部分的总和; 各个个体的总和(多指人)。>
toàn thể nhân dân.
全体人民。
toàn thể đến dự.
全体出席。 上下 <从上到下。>
通盘 <兼顾到各个部分的; 全盘; 全面。>
整体 <指整个集体或整个事物的全部(跟各个成员或各个部分相对待)。>
随便看
mời tiệc trả nợ
mời tiệc đáp lễ
mời trà
mời trở lại
mời tết xuân
mời ăn tiệc
mời đi cùng
mời đáp lễ
mời đảm nhiệm chức vụ
mời đến
mời ở lại
mờ mịt
mờ mờ
mờ mờ ảo ảo
mờ nhạt
mờ tối
mờ ám
mờ đi
mờ đục
mờ ảo
mở
mở chi nhánh
mở cờ
mở cờ là đánh thắng
mở cờ trong bụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:45:26