请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạp dề
释义
tạp dề
围裙 <工作时围在身前保护衣服或身体的东西, 用布或橡胶等制成。>
Tham khảo Việt - Hoa 581
随便看
chiếu phim sáng
chiếu phim đèn chiếu
chiếu quỳ
chiếu rượu
chiếu rọi
chiếu sáng
chiếu sáng khắp nơi
chiếu theo
chiếu theo pháp luật
chiếu theo số vào chỗ ngồi
chiếu thô
chiếu thư
chiếu thư để ngõ
chiếu tre
chiếu tình
chiếu tướng
chiếu tỏ
chiếu X quang
chiếu án
chiếu ánh sáng
chiếu điện
chiếu đôi
chiếu đại phương tịch
chiếu đậu
chiếu đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:53:49