请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạp kịch
释义
tạp kịch
杂剧 <宋代以滑稽调笑为特点的一种表演形式。元代发展成戏曲形式, 每本以四折为主, 有时在开头或折间另加楔子。每折用同宫调同韵的北曲套曲和宾白组成。如关汉卿的《窦娥冤》等。流行于大都(今北京)一带。明清两代也有杂剧, 但每本不限四折。>
随便看
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ hai ở Trung Quốc
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ nhất
chiến tranh cân não
chiến tranh cải cách ruộng đất
chiến tranh du kích
chiến tranh Giáp Ngọ
chiến tranh giải phóng
chiến tranh hoá học
chiến tranh hạt nhân
chiến tranh kháng Nhật
chiến tranh không ngại dối lừa
chiến tranh không tuyên chiến
chiến tranh loạn lạc
chiến tranh lạnh
chiến tranh nha phiến
chiến tranh nha phiến lần hai
chiến tranh nha phiến lần thứ nhất
chiến tranh nhân dân
chiến tranh nóng
chiến tranh nông dân
chiến tranh phi nghĩa
chiến tranh thông thường
chiến tranh thế giới
chiến tranh thế giới lần thứ nhất
chiến tranh trong nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 14:40:37