请输入您要查询的越南语单词:
单词
toàn vẹn
释义
toàn vẹn
浑然 <形容完整不可分割。>
toàn vẹn
浑然天成。
完; 完整 <具有或保持着应有的各部分; 没有损坏或残缺。>
hoàn hảo, toàn vẹn, tốt.
完好。
toàn vẹn lãnh thổ.
领土完整。
完满; 圆; 圆满 <没有缺欠、漏洞, 使人满意。>
随便看
Mân Giang
Mân Hậu
Mân kịch
mân mê
mân mó
Mân Sơn
mâu
mâu thuẫn
mâu thuẫn cơ bản
mâu thuẫn không đối kháng
mâu thuẫn nhau
mâu thuẫn nội bộ nhân dân
mâu thuẫn địch và ta
mâu thuẫn đối kháng
mâu tử
mây
mây bay nước chảy
mây bay thấp
mây cao
mây dày không mưa
mây giăng
mây hồng
mây khói
mây màu
mây mù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 8:05:46