请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẽ mặt
释义
vẽ mặt
画脸; 粉饰; 粉墨 <涂饰表面, 掩盖污点或缺点。>
随便看
họ Triển
họ Triệu
họ Trung
họ Trác
họ Trách
họ Trâu
họ Trì
họ Trình
họ Trí
họ Trúc
họ Trương
họ Trường
họ Trưởng Tôn
họ Trại
họ Trạm
họ Trấn
họ Trấp
họ Trần
họ Trị
họ Trịnh
họ Trọng
họ Trở
họ Trữ
họ Trực
họ Tu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:18:17