请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẽ kiểu
释义
vẽ kiểu
设计; 打样 <在正式做某项工作之前, 根据一定的目的要求, 预先制定方法、图样等。>
随便看
dọn sân khấu
dọn sạch
dọn sạp
dọn trở lại
dọn tới dọn lui
dọn về
dọn ô
dọn đường
dọp
dọt
dọ thám
dỏng
dỏng dỏng
dốc
dốc bên bờ ruộng
dốc bầu tâm sự
dốc bồ dốc gánh
dốc bờ ruộng
dốc bụng
dốc chí
dốc cầu
dốc dác
dốc hòm dốc xiểng
dốc hết
dốc hết hầu bao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:00:38