请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẽ ma-két
释义
vẽ ma-két
打样 <在建筑房屋、制造器具等之前, 画出设计图样。>
随便看
tóc còn xanh, nanh còn sắc
tóc dày và đen
tóc gió tung bay
tóc hoa râm
tóc hạc
tóc mai
tóc mái
tóc máu
tóc mây
tóc mây bồng bềnh
tóc mượt
tóc rẽ ngôi giữa
tóc rễ tre
tóc rối
tóc tai
tóc tai bù xù
tóc thắt bím
tóc trái đào
tóc trắng
tóc trắng xoá
tóc trẻ sơ sinh
tóc tơ
tóc xanh
tóc xoã xuống
tóc đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:01:56