请输入您要查询的越南语单词:
单词
tra hỏi
释义
tra hỏi
逼问 <逼迫对方回答问题。>
查问 <调查询问或审查追问。>
打问 <拷问。>
书
鞫 <审问。>
tra hỏi.
鞫审。
推问 <推究审问。>
刑讯 <用刑具逼供审讯。>
责 <诘问; 质问。>
vặn hỏi; tra hỏi
责问。
问 <审讯; 追究。>
书
究诘 <追问究竟。>
随便看
người đầy tớ của nhân dân
người đặc trách
người đặt
người đặt hàng
người đặt mua
người đặt mua hàng
người đẹp
người đẹp về lụa
người đẹp về lụa, lúa tốt về phân
người đến thăm
người địa phương
người đọc
người đối diện
người đồng hương
người đỗ cùng khoá thi
người động núi
người đời sau
người đỡ đầu
người đủ điều kiện
người đứng cuối hàng
người đứng giữa và người bảo đảm
người đứng gác
người đứng kiện
người đứng sau
người đứng thứ hai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:31:50