请输入您要查询的越南语单词:
单词
hươu bào
释义
hươu bào
狍子; 狍 <鹿的一种, 耳朵和眼都大, 颈长, 尾很短, 后肢略比前肢长, 冬季毛棕褐色, 夏季毛栗红色, 臀部灰白色, 雄的有角。吃青草、野果和野菌等。>
随便看
áo sơ-mi
áo sơ-mi cụt tay
áo số
áo thuỷ thủ
áo thầy tu
áo thụng
áo trong
áo tròng đầu
áo trượt tuyết
áo trấn thủ
áo tây
áo tơi
áo tắm
áo tắm hai mảnh
áo tế
áo vá chằng vá đụp
áo vá trăm mụn
áo váy
áo vét
áo vét-tông
áo vải
áo vải thô
áo vật
áo vệ sinh
áo xanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:15:41