请输入您要查询的越南语单词:
单词
hươu bào
释义
hươu bào
狍子; 狍 <鹿的一种, 耳朵和眼都大, 颈长, 尾很短, 后肢略比前肢长, 冬季毛棕褐色, 夏季毛栗红色, 臀部灰白色, 雄的有角。吃青草、野果和野菌等。>
随便看
xái
xá lệnh
xá lị
xá lợi
xám
xá miễn
xám lạnh
được giá
được giúp đỡ
được giải nhất
được gọi là
được gội
được hoan nghênh
được hưởng
được hời
được khai sáng
được không
được không bù mất
được kiện
được kính trọng
được làm vua, thua làm giặc
được lãi
được lòng
được lòng mọi người
được lòng người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:35:14