请输入您要查询的越南语单词:
单词
trai chủ
释义
trai chủ
斋主 <佛家称供养僧众的佛教徒为"斋主"。>
随便看
sức tàn lực kiệt
sức xoắn
sức yếu phải lo trước
sứ cách điện
sức ép
sức ép bên
sức ép lên
sức ì
sức ăn
sức đẩy
sức ỳ
sứ giả
sứ giả hoà bình
sứ men xanh
sứ mạng
sứ mệnh
sứ quân tử
sứt
sứt chỉ
sứ thần
sứt môi
sứt mẻ
sứt sẹo
sứ đồ
sừ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:17:40