请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trang bị
释义 trang bị
 敷设 <设置(水雷、地雷等)。>
 配备 <成套的器物等。>
 trang bị hiện đại hoá.
 现代化的配备。 设备 <设备以备应用。>
 câu lạc bộ công nhân mới xây dựng được trang bị rất tốt.
 新建的工人俱乐部设备得很不错。
 trong hội trường đã trang bị máy thu thanh và máy phóng thanh.
 会场里设置了收音机和扩音器。 设置 <安放; 安装。>
 装备 <配备(武器、军装、器材、技术力量等)。>
 số vũ khí này có thể trang bị cho một tiểu đoàn.
 这些武器可以装备一个营。 武装 <用武器来装备。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:55:57