请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống rò
释义
ống rò
瘘管 <人或动物体内发生脓肿时生成的管子, 管子的开口或在皮肤表面或与其他内脏相通, 病灶内的分泌物可以由瘘管流出来。生理学实险上也指安在动物器官上的人工瘘管。>
随便看
có sức khoẻ
có sức lực
có sức sống
cót
có tai như điếc
có tang
có thai
có thai ngoài tử cung
có thuỷ có chung
có thành tích tuyệt vời
có thù lao
có thần
có thật
có thế
có thể
có thể bàn bạc
có thể chuyển biến
có thể dùng
có thể khẳng định
có thể là
mạt sát
mạt thế
mạt vận
mạt đẳng
mạt đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:25:36