请输入您要查询的越南语单词:
单词
còn nợ
释义
còn nợ
下欠 <归还一部分之后还欠(若干数目)。>
tôi vay hợp tác xã 20 đồng, đã trả 8 đồng, còn nợ 12 đồng.
我借社里二十元, 还了八元, 下欠十二元。
随便看
cấp bậc lễ nghĩa
cấp bậc quan lại
cấp bộ
cấp bức
cấp bực
cấp cao
cấp cao nhất
cấp cho
cấp chẩn
cấp chứng
cấp cấp
cấp củm
cấp cứu
cấp dưới
cấp dưỡng
cấp dẫn
cấp gió
cấp hai
cấp hiệu
cấp hiệu đeo ở vai
cấp hàm quan lại
cấp hành quân
cấp học
cấp I
cấp II
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:18:16