请输入您要查询的越南语单词:
单词
còn nợ
释义
còn nợ
下欠 <归还一部分之后还欠(若干数目)。>
tôi vay hợp tác xã 20 đồng, đã trả 8 đồng, còn nợ 12 đồng.
我借社里二十元, 还了八元, 下欠十二元。
随便看
cướp ngôi
cướp ngôi vua
cướp ngục
cướp nhà khó phòng
cướp phá
cướp sông
cướp sạch
cướp sống
cướp tróc
cướp trại
cướp tù
cướp đoạt
cướp đoạt chính quyền
cướp đường
cười
cười bò lăn bò càng
cười bò ra
cười bể bụng
cười bỏ qua
cười cho qua chuyện
cười châm biếm
cười chê
cười chúm chím
cười chế nhạo
cười cười nói nói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:57:42