请输入您要查询的越南语单词:
单词
còn nợ
释义
còn nợ
下欠 <归还一部分之后还欠(若干数目)。>
tôi vay hợp tác xã 20 đồng, đã trả 8 đồng, còn nợ 12 đồng.
我借社里二十元, 还了八元, 下欠十二元。
随便看
câu pha trò
câu phức
câu rút
câu sai khiến
câu sách
câu tay
câu thông
câu thúc
câu thơ
câu thường dùng
câu thường nói
Câu Tiễn
câu trên
câu trả lời
câu trần thuật
câu ví
câu ví dụ
câu văn
câu vấn
câu xen
câu đơn
câu được câu chăng
câu đảo ngược
câu đằng
câu đố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:39:27