请输入您要查询的越南语单词:
单词
phương pháp tu từ
释义
phương pháp tu từ
顶真; 顶针 <一种修辞方法, 用前面结尾的词语或句子作下文的起头。例如李白《白云歌送刘十六归山》:'楚山秦山皆白云。白云处处长随君。长随君:君入楚山里, 云亦随君渡湘水。湘水上, 女罗衣, 白云 堪卧君早归。'>
修辞格 <各种修辞方式, 如比喻、对偶、排比等。>
随便看
tính chất khác nhau
tính chất khí
tính chất vật lý
tính chất đặc biệt
tính chậm chạp
tính chịu nén
tính chủ động
tính cách riêng
tính cách thật
tính có thể kéo dài
tính căn
tính cảm ứng nhiệt
tính cản điện
tính cộng
tính cứng
tính danh
tính di trú
tính dát mỏng được
tính dẫn
tính dẫn nhiệt
tính dẻo
tính dễ vỡ
tính giai cấp
tính giao
tính giòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:04:01