请输入您要查询的越南语单词:
单词
vua Đạo Hồi
释义
vua Đạo Hồi
哈里发 <穆罕默德逝世(公元632)后, 伊斯兰教国家政教合一的领袖的称呼。>
随便看
huyệt thọ
huyệt trên tai
huyệt vị
huyệt đạo
huyệt động
huân
huân chương
huân công
huân lao
huân nghiệp
huân tích
huân tước
huê
huênh hoang
huênh hoang khoác lác
huý
huých
huých tường
huý danh
huý kỵ
huý nhật
huýt
huýt còi
huýt gió
huýt sáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:21:02