请输入您要查询的越南语单词:
单词
vua Đạo Hồi
释义
vua Đạo Hồi
哈里发 <穆罕默德逝世(公元632)后, 伊斯兰教国家政教合一的领袖的称呼。>
随便看
thuế công thương nghiệp
thuế cống
thuế di sản
thuế doanh nghiệp
thuế doanh thu
thuế du hí
thuế gián thu
thuế gián tiếp
thuế hàng chuyến
thuế hàng hoá
thuế hỗ trợ xã
thuế khoá
thuế khoá lao dịch
thuế kinh doanh nghệ thuật
thuế lợi tức
thuế muối
thuế má
thuế má nặng nề
lạ lẫm
lạm
lạm bàn
lạm dụng
lạm dụng chức quyền
lạm dụng uy quyền
lạm dụng vũ lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:06:39