请输入您要查询的越南语单词:
单词
vui buồn lẫn lộn
释义
vui buồn lẫn lộn
悲欢离合 <宋·苏轼《水调歌头·丙辰中秋兼怀子由》:"人有悲欢离合, 月有阴晴圆缺, 此事古难全。"泛指聚会、别离、欢乐、悲伤的种种遭遇和心情。>
随便看
cây bánh mì
cây bán hạ
cây bèo cái
cây bèo Nhật bản
cây bèo tấm
cây bìm bìm
cây bình bát
cây bí
cây bích đào
cây bí ngô
cây bí rợ
cây bí đao
cây bò
cây bò cạp
cây bò cạp đồng
cây bòng
cây bóng nước
cây bông
cây bông bạc
cây bông gòn
cây bông gạo
cây bông mác
cây bông ngọt
cây bông núi
cây bông súng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:52