请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
 唉; 欸 <答应的声音。>
 包含; 包括 <容纳在里边, 总括在一起。侧重指里边含有, 着眼于内部关系, 常是抽象事物。>
 tôi nói "tất cả mọi người", dĩ nhiên là có anh trong đó.
 我说"大家", 自然包括你在内。 保有 <拥有。>
 抱 <初次得到(儿子或孩子)。>
 nghe nói anh đã có cháu rồi.
 听说你抱孙子了。 备; 呈; 具 <具备; 具有。>
 bước đầu có quy mô.
 初具规模。
 sơ bộ đã có những nét khái quát.
 略具轮廓。
 đức tài đủ cả; có đủ đức tài; tài đức song toàn
 德才兼备。
 quả có hình bầu dục.
 果实呈 长圆形。
 得 <得到(跟'失'相对)。>
 có ích.
 得益。
 含 <藏在里面; 包括在内; 容纳。>
 具备; 具有 <有(多用于抽象事物)。>
 thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
 新中国的青年必须具备建设祖国和保卫祖国的双重本领。
 có lòng tin.
 具有信心。
 có ý nghĩa lớn.
 具有伟大的意义。
 领有 <拥有(人口)或占有(土地)。>
 Nước ta có nguồn thuỷ điện dồi dào.
 我国领有巨大的水电资源。
 拥; 拥有 <领有; 具有(大量的土地、人口、财产等)。>
 nước ta có nguồn thuỷ điện rất lớn.
 我国拥有巨大的水电资源。
 有 <表示领有(跟'无'或'没'相对, 下2., 3. 同)。>
 tôi có quyển "Lỗ Tấn toàn tập".
 我有《鲁迅全集》。
 có nhiệt tình, có khí thế.
 有热情, 有朝气。
 trong nhà có khoảng 10 người.
 屋里有十来个人。
 có học vấn
 有学问。
 có kinh nghiệm
 有经验。
 có tuổi; già.
 有了年纪。
 有的 <人或事物中的一部分(多叠用)。>
 có người có trí nhớ rất tốt.
 有的人记性好。
 mười ngón tay có ngón dài ngón ngắn.
 十个指头, 有的长有的短。
 những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
 今天来参观的人有些是从外地来的。 有些 <有一部分; 有的。>
 trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.
 列车上有些人在看书, 有些人在谈天。 有着 <存在着; 具有。>
 cuộc vận động Ngũ Tứ có ý nghĩa lịch sử vĩ đại.
 五四运动有着伟大的历史意义。
 anh ấy có lòng can đảm và ý chí mà người khác không có.
 他有着别人所没有的胆识。 蕴涵 <包含。>
 đoạn văn này không dài, nhưng có nội dung phong phú.
 这段文字不长, 却蕴涵着丰富的内容。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:29:44