请输入您要查询的越南语单词:
单词
rút gọn phân số
释义
rút gọn phân số
约; 约分 <用分子和分母的公约数同时除分子和分母, 使分子、分母都比原来较小而分数值不变。如16/64约分成1/4。>
随便看
lòng bàn chân
lòng bàn tay
lòng bếp
lòng can đảm
lòng chim dạ cá
lòng chân thành
lòng chân thật
lòng chảo
lòng căm phẫn
lòng căm thù
lòng căm thù địch
lòng dân
lòng dũng cảm
lòng dạ
lòng dạ giả dối
lòng dạ hiểm độc
lòng dạ hẹp hòi
lòng dạ ngay thẳng
lòng dạ nham hiểm
lòng dạ rối bời
lòng dạ sắt đá
lòng dạ thanh thản
lòng dạ thâm độc
lòng dạ thảnh thơi
lòng dạ trong sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/23 19:16:38