请输入您要查询的越南语单词:
单词
rút gân
释义
rút gân
抽筋 <抽掉筋。>
chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
过去西藏农奴主用剥皮抽筋等酷刑来迫害广大农奴。
随便看
áo đi mưa
áo đuôi ngắn
áo đuôi tôm
áo đuôi én
áo đô vật
áo đơn
áo đơn chéo vạt
áo đại tang
áo đại trào
áo đạo sĩ
áo đầm
áo ấm cơm no
áp
áp bức
áp bức và lăng nhục
áp chảo
áp chế
áp dụng
áp dụng một cách máy móc
áp dữ
áp giải
á phiện
áp khí
áp kế
áp lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 11:08:05