请输入您要查询的越南语单词:
单词
rút gân
释义
rút gân
抽筋 <抽掉筋。>
chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
过去西藏农奴主用剥皮抽筋等酷刑来迫害广大农奴。
随便看
ẩy
ậc
ậm oẹ
ậm à ậm ừ
ậm ờ
ậm ừ
ậm ực
ập
ập lên đầu
ập xuống
ậy
ắc-quy
ắng
ắng cổ
ắng họng
ắng lặng
ắp
ắt
ắt hẳn
ắt là
ắt phải
ắt thắng
ẵm
ẵm của chạy
ẵm ngửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:06:30