请输入您要查询的越南语单词:
单词
đen trắng
释义
đen trắng
反差 <指人或事物优劣、美丑等方面对比的差异。>
黑白 <黑色和白色。>
đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
黑白分明。
皂白 <黑白, 比喻是非。>
随便看
trên dưới một trăm
trên làm dưới theo
trên lề
trên mình
trên mặt
trên mặt bàn
trên nguyên tắc
trên người
trên nước
trên phố
trên thế giới
trên tiến sĩ
trên vai
trên đà phát triển
trên đường
trên đường phố
trên đường đi
trêu
trêu gan
trêu ghẹo
trêu ngươi
trêu nhau
trêu trọc
trêu tức
trêu đùa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:09:02