请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi bách bộ
释义
đi bách bộ
踱 <漫步行走。>
蹓弯儿 ; 溜达; 蹓跶; 散步 <随便走走(作为一种休息方式)。>
逛 <外出散步; 闲游; 游览。>
随便看
cuộc sống hàng ngày
cuộc sống sung sướng
cuộc sống thanh đạm
cuộc sống thường ngày
cuộc sống trôi nổi
cuộc sống tạm bợ
cuộc sống tốt đẹp
cuộc sống xa hoa
cuộc thi sơ khảo
cuộc thi thể thao
cuộc thảm sát
cuộc vui
cuộc vui văn nghệ
cuộc vận động
cuộc đảo chính
cuộc đấu tranh sinh tử
cuộc đời
cuộc đời làm quan
cuộc đời như giấc mộng
cuộc đời phù du
cuộc đụng độ nhỏ
cuội
cuội đất
cuộn
cuộn chảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:38:34