请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trộm
释义 trộm
 盗; 窃; 偷。<私下里拿走别人的东西, 据为已有。>
 trộm cắp
 盗窃
 trộm danh bịp đời (bịp thiên hạ bằng danh xưng mà mình không có)
 欺世盗名
 窃 <偷偷地。>
 ăn trộm.
 行窃。
 nghe trộm.
 窃听。
 窃 <谦指自己(意见)。>
 (tôi) trộm nghĩ.
 窃谓。
 tôi trộm nghĩ là không thể được.
 窃以为不可。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:07:43