请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi cùng
释义
đi cùng
伴同 <同在一起作伴, 重着于陪同, 一同。>
quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
蒸发和溶解的过程常有温度下降的现象伴同发生。 陪伴 <随同做伴。>
随同 <跟着; 陪着。>
随便看
vằn vèo
vằn vện
vẳng
vẳng vẳng
vặc
vặc vặc
vặn
vặn chậm lại
vặn cong
vặn hỏi
vặn lại
vặn vẹo
vặt
vặt nhau
vặt vãnh
vặt đầu cá, vá đầu tôm
Vẹc-xây
vẹm
vẹn
vẹn cả đôi đường
vẹn toàn
vẹn toàn đôi bên
vẹn tròn
vẹn vẹn
vẹn vẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:25:30