请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đi cùng
释义 đi cùng
 伴同 <同在一起作伴, 重着于陪同, 一同。>
 quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
 蒸发和溶解的过程常有温度下降的现象伴同发生。 陪伴 <随同做伴。>
 随同 <跟着; 陪着。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:25:30