请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi theo
释义
đi theo
承袭 <沿袭。>
从; 跟从; 跟着; 扈从; 追随 <随从; 跟随。>
靡然 <一边倒的样子。>
陪伴 <随同做伴。>
随 <在后面紧接着向同一方向行动。>
đi theo.
跟随。
随从 <跟随(首长)。>
作陪 <当陪客。>
随便看
dự tính trong lòng
dự tính trước
dự vui
dự vào
dự án
dự đoán
dự đoán bệnh tình
dự đoán sản lượng
dự đoán được
dự định
e
Ecuador
e dè
e e
Egypt
El Salvador
e làm mất mặt
E-lơ-be-mơ
e lệ
e lệ rụt rè
em
em bé
em dâu
em gái
em gái của chồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:48:10