请输入您要查询的越南语单词:
单词
đám băng nổi
释义
đám băng nổi
堆冰 <由大小浮冰推挤在一起形成混杂体的海上冰块。>
随便看
ra miệng
ram ráp
ra máu
ra mật lệnh
ra mặt
ra mồ hôi
ra mồ hôi trộm
ran
rang
rang cơm nguội
ranh
ranh con
ranh giới
ranh giới có tuyết
ra nhiều máu
ranh ma
ranh ma quỷ quái
ra nhánh
ran rát
ra năm
ra nước ngoài du học
rao
ra oai
ra oai sấm sét
rao cho thuê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:50:44