请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi thi
释义
đi thi
赶考 <去参加科举考试。>
投考 <报名应试。>
应举 <指参加科举考试, 明清两代指参加乡试。>
随便看
họ Biên
họ Biện
họ Biệt
họ Bàn
họ Bàng
họ Bành
họ Bào
họ Bá
họ Bách
họ Bái
họ Báo
họ Bát
họ Bì
họ Bình
họ Bí
họ Bính
họ Bùi
họ Bưu
họ Bạc
họ Bạo
họ Bảo
họ Bế
họ Bỉnh
họ Bố
họ Bốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 14:01:17