请输入您要查询的越南语单词:
单词
đập bàn
释义
đập bàn
拍案 <拍桌子(表示强烈的愤怒、惊异、赞赏等感情)。>
đập bàn đứng dậy.
拍案而起。
đập bàn tán thưởng.
拍案叫绝(拍桌子叫好, 形容非常赞赏)。
随便看
rởm đời
rởn
rỡ
rỡ ràng
rỡ rỡ
rợ
rợn rợn
rợp
rục
rục rịch
rụng
rụng lông
rụng tóc
rụng xuống
rụt
rụt cổ
rụt rè
rụt tay lại
rụt đầu rụt cổ
rủ
rủa
rủa xả
rủi ro
rủi ro chết chóc
rủi tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:19:20