请输入您要查询的越南语单词:
单词
tính trừ
释义
tính trừ
减法 <数学中的一种运算方法。最简单的是数的减法, 即计算两数之差的方法。减法是加法的逆运算。>
随便看
quặt quẹo
quẹo cọ
quẹt mũi
quẻ
quẻ bói
quẻ bốc
quẻ càn
quẻ Cấn
quẻ khôn
quẻ khảm
quế chi
Quế giang
quế kịch
Quế Lâm
Quế Sơn
quết
quế trúc
quết trầu
quều quào
quệ
quệt
quệt bút
quỉ biện
quỉ dạ xoa
quỉ kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:34:48