请输入您要查询的越南语单词:
单词
Động Đình Hồ
释义
Động Đình Hồ
洞庭湖 <中国第二大淡水湖, 在湖南北部, 长江南岸, 湖水面积2820平方公里, 南面湘江、资水、沅江、澧水注入, 北在城陵矶汇入长江, 洞庭湖周围为鱼米之乡, 现为国家商品粮生产基地之一。>
随便看
tệ
tệ bạc
tệ bệnh
tệ che đậy
tệ chung
tệ chính
tệ chế
tệ căn
tệ hại
tệ hại hơn
tệ nạn
tệ nạn khó trừ
tệ nạn lâu nay
tệ nạn xã hội
tệ quá
tệ sùng bái
tệ tập
tệ tục
tệ xá
tệ đoan
tệ ấp
tỉ
tỉa cành
tỉa cây
tỉa cây non
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 9:44:54