请输入您要查询的越南语单词:
单词
Động Đình Hồ
释义
Động Đình Hồ
洞庭湖 <中国第二大淡水湖, 在湖南北部, 长江南岸, 湖水面积2820平方公里, 南面湘江、资水、沅江、澧水注入, 北在城陵矶汇入长江, 洞庭湖周围为鱼米之乡, 现为国家商品粮生产基地之一。>
随便看
thực biến tinh
thực chi
thực chức
thực chứng luận
thực cảm
thực dụng
thực giá
thực hiện
thực hiện hiệp ước
thực hiện lời hứa
thực hiện tốt
thực hiệu
thực huệ
thực hành
thực hư
ăn cháo đái bát
ăn cháo để gạo cho vay
ăn ché
ăn chín
ăn chó cả lông
ăn chõm
ăn chơi
ăn chơi lu bù
ăn chơi thâu đêm suốt sáng
ăn chơi trác táng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:06:45