请输入您要查询的越南语单词:
单词
tô màu
释义
tô màu
彩绘 <用彩色绘画。>
点染 <绘画时点缀景物和着色, 也比喻修饰文字。>
上色 <(在图画、工艺美术品等上面)加颜色。>
bản đồ đã vẽ xong nhưng chưa tô màu.
地图的轮廓已经画好, 还没上色。
设色 <(绘画)涂色; 着色。>
着色 <涂上颜色。>
随便看
nghỉ chân
nghỉ dài hạn
nghỉ giải lao
nghỉ giữa giờ
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ học
nghỉ khám bệnh
nghỉ kinh doanh
nghỉ làm
nghỉ lưng
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ mùa nóng
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi chỉnh đốn
nghỉ ngơi dưỡng sức
nghỉ ngơi lấy sức
nghỉ ngơi điều dưỡng
nghỉ ngơi để lấy lại sức
nghỉnh
nghỉ phép
nghỉ qua đêm
nghỉ sanh
nghỉ tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:00:50