请输入您要查询的越南语单词:
单词
tô màu
释义
tô màu
彩绘 <用彩色绘画。>
点染 <绘画时点缀景物和着色, 也比喻修饰文字。>
上色 <(在图画、工艺美术品等上面)加颜色。>
bản đồ đã vẽ xong nhưng chưa tô màu.
地图的轮廓已经画好, 还没上色。
设色 <(绘画)涂色; 着色。>
着色 <涂上颜色。>
随便看
giá đất
giá đấu thầu
giá đậu nành
giá đậu xanh
giá đắt
giá đặc biệt
giá để bút
giá để hàng
giá để đồ
giá đỡ
giá đỡ nến
giá ống
giá ống nói
giá ổn định
giâm
giâm cành
giâm rễ
giâu gia
giây
giây giướng
giây lát
giây phút
giã
giã hội
giãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:54:24