请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng tiền bản vị
释义
đồng tiền bản vị
本位货币 <一国货币制度中的基本货币, 如中国票面为'圆'的人民币。简称本币。>
主币 <本位货币(跟'辅币'相对)。>
本币 <本位货币的简称。>
随便看
lăn tròn
lăn tăn
lăn xả
lăn đùng
lăn đường
lăn đều
lĩnh
lĩnh canh
lĩnh chúa
lĩnh giáo
lĩnh hải
lĩnh hội
lĩnh mệnh
Lĩnh Nam
lĩnh ngộ
lĩnh sự
lĩnh thổ
lĩnh vực
lĩnh xướng
lĩnh đạo
lĩnh địa
lũ
lũ bất ngờ
lũ dân đen
lũ giặc cướp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:56:55