请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng tiền bản vị
释义
đồng tiền bản vị
本位货币 <一国货币制度中的基本货币, 如中国票面为'圆'的人民币。简称本币。>
主币 <本位货币(跟'辅币'相对)。>
本币 <本位货币的简称。>
随便看
qua tay
qua tay nhiều người
qua tháng
qua thì
qua thời gian học nghề
qua trung gian
qua tết
quay
quay chung quanh
quay cuồng
quay cóp
quay giáo
quay gót
quay lưng
quay lưng lại
quay lưng lại với đời
quay lưng về hướng
quay lưng với cuộc đời
quay lại
quay lại còn kịp
quay lại nơi canh phòng
quay mình
quay mật ong
quay người
quay người lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:33:08